Đàn Organ Yamaha PSR-S770 Kèm Giá nhạc + AD + Bao đàn Yamaha + Chân X Đơn
20.499.000₫
Yamaha PSR-S770 mang đến những đặc điểm nổi bật từ PSR-S670, là mẫu nâng cấp của Yamaha PSR-S750 với nhiều cải tiến nổi bật như chức năng Audio Playback, cổng cắm Micro và Guitar sẽ mang đến nhiều trải nghiệm tuyệt vời cho các bạn.
Tính năng nổi bật của Organ Yamaha PSR – S770.
Tính năng mạnh mẽ.
– Được thiết kế với hai nút điều chỉnh “”Live Control””, 2 bánh xe cân chỉnh âm thanh và 2 cổng cắm pedal giúp gia tăng hiệu ứng cho phần trình diễn. Người chơi hoàn toàn có thể làm chủ sân khấu của riêng mình với các tính năng PSR-S670 mang lại.
– Mặt khác, chức năng DJ styles tổ hợp các hợp âm chạy tự động trên nền nhạc DJ sôi động sẽ tự chuyển hợp âm ở phần đệm tay trái. Người chơi sẽ thỏa sức sáng tạo giai điệu, sử dụng Live Controller hay ngay cả tính năng Trigger với phần mở rộng của Multi Pads, tạo nên sự độc đáo cho phần trình diễn.
Màn hình LCD màu lớn hơn.
Màn hình màu mở rộng mang đến sự tối ưu cho tất cả các hoạt động. Mọi thao tác sẽ trở nên dễ dàng hơn giúp bạn lựa chọn các tính năng trên đàn nhanh chóng.
Sự chân thực trong từng nốt nhạc.
Người chơi sẽ tận hưởng sự chân thực trong từng âm thanh với hệ tiếng sắc nét đến từ dòng đàn chuyên nghiệp Tyros, kết hợp với Super Articulation, Organ Flute. Hơn thế nữa, yamaha PSR 770 còn mang đến âm thanh tuyệt vời với các sample tiếng chất lượng, hiệu ứng đa dạng sẽ đưa phần trình diễn của bạn lên một tầm cao mới và làm hài lòng ngay cả những khán giả khó tính nhất.
Bộ nhớ mở rộng.
Người chơi có thể cài đặt các bộ tiếng và giai điệu mở rộng khác nhau đến từ các quốc gia trên thế giới với bộ nhớ được mở rộng lên đến 160Mb của đàn organ PSR S770. Khi cài đặt các bộ mở rộng này vào đàn, bạn ngay lập tức sẽ tận hưởng được những tiếng, giai điệu đặc trưng theo phong cách âm nhạc riêng. Hơn thế nữa, Yamaha còn thiết kế phần mềm YEM (Yamaha Expansion Manager) phiên bản 2.3 để kết nối đàn với máy tính. Phần mềm này cho phép người dùng tạo ra các Bộ mở rộng khác nhau với những tiếng và giai điệu ưa thích.
Trình diễn phối hợp.
Nhờ vào cổng cắm Micro và Guitar, người chơi có thể hát theo phần trình diễn cùng đàn với các hiệu ứng cân chỉnh sắc thái giọng khác nhau. Hoặc, chỉ đơn giản kết nối đàn Guitar và điều chỉnh các thông số để sáng tạo âm thanh của các nghệ sỹ mà bạn ưa thích.
Ứng dụng Chord Tracker.
Ứng dụng này giúp cho người chơi dễ dàng xác định ngay lập tức hợp âm từ file audio. Phần mềm này áp dụng cho các thiết bị như iPhone và iPad giúp người chơi tập luyện và trình diễn bất kỳ bài nhạc nào trong danh sách nhạc.
Thông số kỹ thuật của Yamaha PSR – S770.
Màu sắc//Lớp hoàn thiện |
||
Thân |
Màu sắc |
Metallic Dark Grey |
Kích cỡ/trọng lượng |
||
Kích thước |
Chiều rộng |
1002 mm |
Chiều cao |
148 mm |
|
Chiều sâu |
437 mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.1 kg |
Giao diện Điều Khiển |
||
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Organ, Initial Touch |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Biến điệu |
Yes |
|
Núm điều khiển |
2 (assignable) |
|
Hiển thị |
Loại |
TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ |
7 inch |
|
Màu sắc |
Color |
|
Ngôn ngữ |
English, German, French, Spanish, Italian |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
||
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
830 Voices + 36 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng |
67 S.Art!, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 71 Live! Voices, 20 Organ Flutes! |
|
Tính tương thích |
XG |
Yes |
GS |
Yes (for Song playback) |
|
GM |
Yes |
|
GM2 |
Yes |
|
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Yes (approx. 160MB max.) |
Chỉnh sửa |
Voice Set |
|
Phần |
Right 1, Right 2, Left |
|
Biến tấu |
||
Loại |
Tiếng Vang |
52 Presets + 3 User |
Thanh |
106 Presets + 3 User |
|
DSP |
295 Presets + 10 User |
|
Bộ nén Master |
5 Presets + 5 User |
|
EQ Master |
5 Presets + 2 User |
|
EQ Part |
27 parts |
|
Khác |
Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 |
|
Arpeggio |
Yes |
|
Tiết tấu nhạc đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
360 |
Tiết tấu đặc trưng |
322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play |
|
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 for each Style |
|
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Yes |
Tính tương thích |
Style File Format, Style File Format GE |
|
Bài hát |
||
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 Sample Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
approx. 300 KB/Song |
|
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
|
Đa đệm |
||
Cài đặt sẵn |
Số dãy Đa Đệm |
188 banks x 4 Pads |
Audio |
Liên kết |
Yes |
Các chức năng |
||
Đăng ký |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Registration Sequence, Freeze |
|
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Yes |
|
Demo/Giúp đỡ |
Diễn tập |
Yes |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
|
Nút quãng tám |
Yes |
|
Loại âm giai |
9 types |
|
Tổng hợp |
Direct Access |
Yes |
Chức năng hiển thị chữ |
Yes |
|
Tùy chỉnh ảnh nền |
Yes |
|
Giọng |
Hòa âm//Echo |
Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain |
Yes |
|
Đơn âm/Đa âm |
Yes |
|
Thông tin giọng |
Yes |
|
Tiết tấu |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
Yes |
|
Thông tin OTS |
Yes |
|
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Yes |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
|
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
|
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Yes |
Audio Recorder/Player |
Recording Time (max.) |
80 minutes/Song |
Thu âm |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) |
|
Phát lại |
.wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) |
|
Giàn trãi thời gian |
Yes |
|
Chuyển độ cao |
Yes |
|
Hủy giọng |
Yes |
|
Lưu trữ và Kết nối |
||
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
approx. 13 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN |
1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable |
|
Micro |
Microphone/Guitar x 1 |
|
MIDI |
IN, OUT |
|
AUX IN |
Stereo mini jack |
|
LINE OUT |
L/L+R, R |
|
USB TO DEVICE |
Yes |
|
USB TO HOST |
Yes |
|
Ampli và Loa |
||
Ampli |
15 W x 2 |
|
Loa |
13 cm x 2 + 5 cm x 2 |
|
Nguồn điện |
||
Nguồn điện |
PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha |
|
Tiêu thụ điện |
19 W |
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Video tham khảo:
Trọng lượng | 14000 g |
---|