Khi nhắc đến đàn Organ Yamaha, thì thật sai lầm khi không nhắc đến Yamaha PSR E463, với các tính năng tiên tiến nhất, thiết kế gọn nhẹ, hiện đại và giá cả rất phải chăng. Yamaha PSR – 463 là cái tên nổi bật nhất thời gian qua trong dòng organ điện.
Các tính năng nổi bật của Yamaha PSR – E463.
Tính năng Groove Creator – Tạo âm nhạc như một DJ.
– Với tính năng này bạn sẽ hóa thân thành một DJ với những kỹ thuật hạ beat xuống, tinh chỉnh các rãnh, điều chỉnh các mix và làm sôi động sân khấu với những giai điệu nhạc dance thịnh hành nhất
– Groove Creator hỗ trợ Western EDM và các rãnh EDM khác nhau trên toàn thế giới, cho phép bạn tìm thấy những bản nhạc mà bạn muốn tìm một cách nhanh nhất.
Tính năng Live Control Knobs .
– Với tính năng này, người chơi cũng có thể tự tạo ra những giai điệu độc đáo và bùng nổ của riêng mình với việc duy trì/bật/tắt các dải âm thanh, thêm vào nhiều hiệu ứng, hoặc thêm vào các nguồn âm thanh từ bên ngoài nhờ tinh năng lưu mẫu nhanh. Yamaha cũng hỗ trợ 3 kiểu giai điệu mẫu để thêm vào màn trình diễn của bạn như một phần nền hay một phần hòa tấu hoàn hoản .
Tính năng Quick Sampling.
Tính năng này giúp cho cây Organ có một khả năng lưu trữ không giới hạn bằng việc sử dụng AUX Input để có thể chơi những giai điệu mở rộng ưa thích của bạn bất cứ khi nào cần thiết.
Thư viện âm nhạc cực kỳ rộng lớn.
Yamaha PSR-E463 sở hữu thư viện âm nhạc lên tới 758 âm thanh cài đặc sẵn cung cấp cho bạn khả năng chơi vô số thể loại nhạc khác nhau. Ngoài ra còn có 235 kiểu đệm tự động bao gồm 10 kiểu truyền thống mới và 5 kiểu hiện đại được kế thừa từ Genos tạo thành các bản nhạc đệm theo thời gian thực dựa trên các hợp âm mà bạn đang chơi.
Kết nối thông minh.
– Tính năng truyền âm thanh qua thiết bị đầu cuối USB TO DEVICE. Tiện ích cho việc lưu trữ các màn trình diễn vào ổ USB flash vào máy tính hoặc thiết bị thông minh của bạn.
– Hỗ trợ mở rộng kết nối với các thiết bị thông minh IOS
Giao diện cài đặt trực quan.
– Thay đổi âm thanh nhanh chóng bằng cách chuyển đổi đích hiệu ứng.
– Hai nút điều khiển real-time control knob cho phép lọc và điều chỉnh âm thanh giống như một bộ tổng hợp.
– 10 hiệu ứng DSP có thể được gán và điều khiển bởi các nút bấm tạo sự sống động và biểu cảm cho thanh âm
– Pitch Bend điều chỉnh độ cao của âm thanh để phối hợp Guitar, Sax và Trumpet vào bản biểu diễn sống.
Ghi nhớ cài đặt yêu thích của bạn.
Chức năng này giúp bạn lưu trữ những thiết lập mà bạn ưa thích với 4×8 cài đặt trên bảng điều khiển để bạn sử dụng ngay tức thì khi đang biểu diễn.
Thông số kỹ thuật Organ Yamaha PSR E463.
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Black |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1179mm |
Chiều cao | 138mm | |
Chiều sâu | 413mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 8.4 KG |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 76 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed |
|
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Núm điều khiển | Yes | |
Hiển thị | Loại | LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng Đặc trưng | 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Cài đặt sẵn | GM | YES |
XGlite | YES | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 10 types (assignable on control knobs) |
Thanh | 6 types | |
DSP | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | YES |
Tách tiếng | YES | |
Arpeggio | 150 types | |
Melody Suppressor | YES | |
Crossfade | Yes(for Internal/AUX IN) | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 235 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | YES |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Pattern) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | YES | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
USB Audio Recorder | ||
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Quick Sampling | ||
Sampleing Type | Normal, Oneshot, Loop | |
Samples (Preset/Usesr) | 5 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1 kHz | |
Functions | ||
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 4 (x 8 banks) |
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | 12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Setting | Yes | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 16 V |
AUX IN | Yes (Stereo-mini) | |
Tai nghe | x 1 (PHONES/ OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | ||
Ngõ Ra | L/L+R, R | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 12 W + 12 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | AC Adaptors (PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries) | |
Tiêu thụ điện | 8 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Sách bài hát | Download from website | |
Kiểu | ||
Cài đặt sẵn | Number of Preset patterns | 25 |
Number of Preset sections | 5 |
Video tham khảo:
Trọng lượng | 10000 g |
---|