Mô tả
Đàn Organ Yamaha PSR-EW400 với bàn phím hàng đầu trong dòng PSR-E dành cho cả người chơi tập trung piano và người biểu diễn trực tiếp.
Đàn Organ Yamaha PSR-EW400 được thiết kế với bàn phím phản hồi cảm ứng 76 phím, nhiều tính năng chuyên nghiệp dễ sử dụng và giọng nói Live! Grand Piano mới làm cho điều này một công cụ tuyệt vời để thực hành, thực hiện và tạo.
Bộ khuếch đại 12W + 12W điều khiển hệ thống âm thanh trên bo mạch và đầu ra L / R cung cấp kết nối chuyên nghiệp cho các hệ thống PA hoặc phần cứng ghi âm.
Một số tính năng nổi bật của Đàn Organ Yamaha PSR-EW400:
- 758 tiếng đàn chất lượng cao có tính năng Live!Grand Piano
- Loa âm trầm công suất 12W + 12W
- 76 phím với 48 âm sắc
- Đầu ra L/R riêng
- Nút tùy chỉnh Real-Time Control, Hiệu ứng DSP và Bánh xe cân chỉnh Pitch Bend
- Tính năng kết nối với Audio và MIDI
- Cổng kết nối USB TO DEVICE
- Tính năng Pattern với 25 pattern – cho phép người chơi tạo groove riêng
- Tính năng Arpeggio – Rãi tiếng
- Âm nhạc thế giới
- Hệ thống tự học Y.E.S
- Ngân hàng dữ liệu âm nhạc
Thông số kỹ thuật
Màu sắc/Lớp hoàn thiện | ||
---|---|---|
Thân | Màu sắc | Đen |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,178 mm (46-3/8”) |
Chiều cao | 138 mm (5-7/16”) | |
Độ sâu | 412 mm (16-1/4”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 8.4 kg (18 lbs 8 oz.) không bao gồm pin |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 76 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Có |
Núm điều khiển | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số âm | Live! Grand Piano + 236 panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite Voices |
Âm Đặc trưng | 1 Live! Voice, 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 9 kiểu |
Thanh | 5 kiểu | |
DSP | 10 kiểu (assignable on control knobs) | |
EQ Master | 6 kiểu | |
Hòa âm | 26 kiểu | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Arpeggio | 150 kiểu | |
Melody Suppressor | Có | |
Crossfade | Có(for Internal/AUX IN) | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 220 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc | 378 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Pattern) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Khoảng 19,000 phím (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 4 (x 8 banks) |
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2Hz increments) | |
Scale Setting | Có | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Portable Grand Button) |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.29 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | x 1 | |
Pedal duy trì | Có | |
AUX IN | Có (Stereo-mini) | |
NGÕ RA | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 12 W + 12 W (Khi dùng PA-300C AC adaptor) | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | AC Adaptor (PA-300C hoặc nguồn tương đương theo chỉ định của Yamaha) hoặc pin (Six“D”size alkaline (LR20), manganese (R20) hoặc Ni-MH rechargeable batteries) | |
Tiêu thụ điện | 11 W (Khi dùng PA-300C AC adaptor) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Có |
Sách bài hát | Download từ website của Yamaha | |
Kiểu | ||
Cài đặt sẵn | Number of Preset Patterns | 25 |
Number of Preset Sections | 5 |
Thời hạn bảo hành
- Sản phẩm được bảo hành 12 tháng tính từ ngày bán.
- Ngày mua máy căn cứ vào hóa đơn tài chính do Bộ tài chính ban hành.
- Trên mỗi sản phẩm đều có mã đời, mã vạch và số seri cụ thể để khách hàng kiểm tra số seri trên hệ thống
- Trên mỗi thùng sản phẩm đều có tem chống hàng giả của Bộ Công An
- Tem chống hàng giả được dán trên phiếu bảo hành gốc của Yamaha
- Số seri được in trên phiếu bảo hành + thùng đàn + sản phẩm đều phải trùng khớp với nhau
Mời các bạn cùng trải nghiệm Đàn Organ Yamaha PSR-EW400 qua video:
Trọng lượng | 10000 g |
---|
Brand